Hiroshima giận dữ, Nagasaki cầu nguyện: Vài dòng suy niệm cá nhân

Hiroshima rages Nagasaki prays
Trang chủ » Tâm linh » Niềm tin » Hiroshima giận dữ, Nagasaki cầu nguyện: Vài dòng suy niệm cá nhân

Suy ngẫm về đau khổ, niềm tin, phẩm giá và thân phận con người từ câu nói đầy ám ảnh ‘Hiroshima giận dữ, Nagasaki cầu nguyện’.

Có những cụm từ/ câu nói chỉ cần nghe qua một lần cũng đủ khắc sâu vào tâm trí chúng ta. Đối với tôi, một trong số đó chính là “Hiroshima giận dữ, Nagasaki cầu nguyện” (怒りの広島、祈りの長崎 – Ikari no Hiroshima, Inori no Nagasaki/ tiếng Anh: Hiroshima rages, Nagasaki prays).

Tôi phải thú thực với bạn, ban đầu tôi đã vô cùng đắn đo trước khi đặt bút viết về chủ đề nhạy cảm này. Liệu rằng một người ngoài cuộc như tôi – chưa từng sống ở Nhật, chưa từng trực tiếp gặp gỡ các nạn nhân (hibakusha), chưa từng trải qua tai ương của chiến tranh và mất mát – có phù hợp để phân tích các sự kiện diễn ra sau “tấn thảm kịch” tháng 8/1945? Liệu rằng tôi sẽ có đơn giản hóa vấn đề quá mức?

Thế nhưng, càng nghĩ về nó, tôi càng cảm thấy thôi thúc phải viết ra.

Suy cho cùng, động lực chính đằng sau quyết định này chính là mong muốn cảm nghiệm và thấu hiểu – dù rằng theo một cách rất cá nhân và riêng tư.

Trong khả năng của mình, tôi đã cố gắng tìm đọc các tài liệu về Hiroshima và Nagasaki, tổng hợp thông tin và bổ sung thêm một số chiêm nghiệm về sức mạnh tinh thần con người, cách chúng ta phản ứng/ tìm thấy ý nghĩa trong đau khổ, cũng như niềm khao khát sâu xa đối với hòa bình trong thời đại ngày nay.

Rất hy vọng qua những dòng suy tư dưới đây, bạn đọc sẽ tìm thấy một khoảng lặng trong tâm hồn – để qua đó kết nối với “nhân tính” chung của nhân loại và xích lại gần nhau hơn.

Nguồn gốc thành ngữ “Hiroshima giận dữ, Nagasaki cầu nguyện”

Câu thành ngữ “Hiroshima giận dữ, Nagasaki cầu nguyện” được cho là phản ánh sự khác biệt trong thái độ của người dân ở hai thành phố đối với thảm kịch bom nguyên tử – cũng như với các phong trào hòa bình và phản đối vũ khí hạt nhân về sau. Không chỉ phổ biến ở Nhật Bản, ngay cả nhiều người nước ngoài cũng biết đến cụm từ này.

Thế nhưng, liệu rằng có hơi quá khi “giản lược hóa” trải nghiệm của các nạn nhân thành hai thái cực đối lập như vậy không? Liệu có phải mọi người dân ở Hiroshima đều “giận dữ”, còn ở Nagasaki thì đều “cầu nguyện” không?

Trên thực tế, qua một số tài liệu, tôi được biết câu thành ngữ này bị nhiều người xem như một hình thức “tuyên truyền” – không hơn không kém. Một dạng “nhận thức tập thể” được phổ biến theo một chiều duy nhất.

Xu hướng bản năng của con người là mong muốn tìm thấy trật tự trong sự hỗn loạn; hệ quả là ta thường tìm cách khái quát hóa mọi sự thành các quy luật chung chung. Đôi khi, chúng ta “cổ súy” cho một học thuyết hay tư tưởng nhất định – có thể do vô tình, cũng có khi nhằm phục vụ mục đích cụ thể nào đó.

Liệu rằng với những trải nghiệm/ biến cố phức tạp và đa diện như chiến tranh, mất mát, nỗi đau cá nhân, v.v… việc phân chia góc nhìn thành hai cực đối lập – theo một cặp phạm trù nhị nguyên thì có phải quyết định hợp lý/ tinh tế không? Liệu rằng làm như vậy có khiến ta vô tình bỏ qua/ xem nhẹ các chiều kích phức tạp của đời sống và tâm hồn con người không?

Hiroshima giận dữ: Một cơn giận “thánh”?

Trong quá trình tìm hiểu thông tin, tôi tình cờ được biết đến nhà thơ Toge Sankichi, tác giả tập thơ về bom nguyên tử Genbaku Shishu. Ở thời điểm ra mắt, ông đã phải cho xuất bản “chui” vì lý do kiểm duyệt. Tập thơ mở đầu bằng lời kêu xin đầy ám ảnh và thống thiết:

人間を返せ」– Ningen o kaese – “Trả lại nhân tính cho chúng tôi!”

Hẳn ai cũng có thể cảm thấy cảm xúc giận dữ đằng sau những câu chữ này. Mặt khác, khi suy ngẫm về nó, tôi không khỏi tự hỏi: liệu đó có phải là một cơn giận mang tính “hủy diệt” – hay có thể là điều gì đó hơn thế nữa?

Liệu có hợp lý khi cho rằng, “cơn giận” của Hiroshima giống như tiếng kêu xin đòi công lý chống lại tội ác vô nhân đạo – cũng như dấu chỉ của một lời cam kết mạnh mẽ, quyết không để lặp lại thảm kịch tương tự?

Một lời nhắc nhớ để con người đừng lãng quên lịch sử, cũng như đừng bỏ qua nỗ lực bảo vệ mạng sống và phẩm giá của những con người mong manh, dễ bị tổn thương.

Không phải một cơn giận nhằm mục đích hủy diệt, mà là để “thức tỉnh“, thúc đẩy sự thay đổi và đưa nhân loại đến gần hơn với hòa bình.

Không phải cơn giận thiêu đốt con người, mà là để thắp lên ngọn lửa nhân tính trong tim họ – để phát đi lời hiệu triệu đầy mạnh mẽ rằng “điều này sẽ không bao giờ được lặp lại lần nữa”.

Khu tưởng niệm Hòa bình Hiroshima

Khu tưởng niệm Hòa bình Hiroshima

(Nguồn ảnh: Wikimedia)

Nagasaki cầu nguyện: “Bài ca” của niềm tin, đau khổ và hy vọng

Urakami & bi kịch của đức tin

Nói đến Nagasaki, một địa điểm quan trọng không thể bỏ qua chính là quận Urakami. Không chỉ là tâm chấn vụ đánh bom nguyên tử lần thứ hai, nơi đây còn chiếm vị trí rất độc đáo trong lịch sử Kitô giáo ở Nhật Bản. Urakami từng là nơi trú ẩn của cộng đồng “tín hữu ẩn mình” (Kakure Kirishitan) – những người đã lưu truyền niềm tin của mình qua nhiều thế hệ, bất chấp lệnh cấm đạo nghiêm khắc kéo dài suốt thời Edo.

Thế rồi, vào ngày định mệnh 09/08/1945, chính cộng đồng này đã phải gánh chịu hậu quả tàn khốc. Theo một bài báo trên NHK, trong số 12.000 người Công giáo ở quận Urakami vào thời điểm vụ ném bom, ước tính khoảng 8.500 người đã thiệt mạng.

Việc một cộng đồng đã chịu đựng quá nhiều vì niềm tin của họ, giờ lại gần như bị “xóa sổ” trong chớp mắt – nhiều người đã không thể thốt nên lời khi đối diện với thực tế tàn khốc đó. Và chính trong thảm kịch không thể tưởng tượng này, câu chuyện về một “Nagasaki cầu nguyện” đã được “gieo mầm” – đặc biệt thông qua ảnh hưởng của một nhân vật nổi tiếng: bác sĩ Takashi Nagai.

Là tín đồ Công giáo, bác sĩ Nagai đã cống hiến hết mình cho các nỗ lực cứu trợ ở Nagasaki. Bản thân ông cũng trải qua nỗi đau khôn xiết khi mất đi người vợ Midori yêu quý trong vụ đánh bom. Về sau, chính ông là người đề xuất một cách diễn giải sâu sắc nhưng đầy “tranh cãi” về nguyên nhân của thảm kịch: “Thuyết lễ thiêu” (浦上燔祭説 – Urakami Hansai Setsu).

Theo ông, nỗi đau của cộng đồng Công giáo Urakami là một hình thức “quan phòng của Thượng đế” – một lễ vật hiến tế vì hòa bình thế giới. Ba tháng sau vụ ném bom, trong buổi lễ tưởng niệm được tổ chức ngay giữa đống đổ nát của Nhà thờ Urakami, Bác sĩ Nagai tuyên bố, sự hy sinh của các nạn nhân đã trở thành “giá chuộc” cho tội lỗi của nhân loại; nhờ đó, Thượng đế đã cho chiến tranh được kết thúc.

Bảo tàng tưởng niệm Nagai Takashi

Hiroshima giận dữ, Nagasaki cầu nguyện: Bảo tàng tưởng niệm Nagai Takashi

(Nguồn ảnh: Wikimedia)

Bản thân cũng là tín đồ Công giáo, tôi cảm thấy khá “bâng khuâng” và trăn trở trước những lời này. “Thần học về sự hy sinh” là một trọng tâm trong tín điều Kitô giáo – xuất phát từ ý niệm rằng Chúa Kitô đã hiến mình để cứu chuộc nhân loại. Trong suốt chiều dài lịch sử, các tín đồ luôn được mời gọi tìm kiếm và suy ngẫm về ý định của Thượng đế mỗi khi đối mặt với đau khổ – ngay cả khi nỗi đau đó có vẻ hoàn toàn bất công và “vô nghĩa”.

Diễn giải của Bác sĩ Nagai, xuất phát từ trải nghiệm và niềm tin của chính ông, hẳn đã giúp nhiều nạn nhân ở Urakami chấp nhận thực tế khắc nghiệt của họ. Cho đến tận bây giờ, vẫn còn những người tôn vinh Bác sĩ Nagai, xem ông như “vị thánh” ở Nagasaki.

Mặt khác, ý tưởng cho rằng chính Thượng đế đã sắp đặt những đau khổ đó là điều mà tôi cùng rất nhiều người khác cảm thấy thật khó chấp nhận.

Vậy còn các nạn nhân khác ở Nagasaki và trên khắp thế giới – những người không chia sẻ cùng đức tin Cơ đốc giáo thì sao? Cái chết của họ nên được giải thích như thế nào?

Trong một diễn đàn thảo luận về chủ đề trên, có quan điểm cho rằng “thuyết lễ thiêu” có thể đã được ra đời nhằm phản bác quan điểm kỳ thị Công giáo, cho rằng “bom nguyên tử = sự trừng phạt của thần linh” (vì từ bỏ các vị thần bản địa để đi thờ thần ngoại bang). Nói cách khác, việc biến các nạn nhân thành “lễ vật thiêng liêng” có thể là cách để cộng đồng Urakami phục hồi và duy trì phẩm giá trước những lời buộc tội tàn nhẫn.

Mặt khác, cũng có quan điểm chỉ trích rằng, “thuyết lễ thiêu” mang lại lời biện minh rất thuận tiện cho bên ném bom, thay vì đối mặt với sự “giận dữ”.

Những góc nhìn trên đây khiến tôi vô cùng trăn trở. Tất nhiên, ta không thể phủ nhận niềm tin chân thành của Bác sĩ Nagai – cũng như sức mạnh an ủi mà lời nói của ông mang lại cho các nạn nhân. Mặt khác, tôi cho rằng ta cũng không nên xem nhẹ gánh nặng về mặt tinh thần và tâm lý đi kèm với cách giải thích đó.

Ngay cả khi rơi vào tình cảnh đau thương nhất, con người vẫn không ngừng khao khát tìm kiếm ý nghĩa và mục đích cao cả đằng sau – một lý do để tiếp tục “cầu nguyện” và vững tin. Tôi cho rằng bản thân hành động này là minh chứng cho sự tồn tại của một nguồn hy vọng mãnh liệt và tha thiết, luôn nằm sâu trong trái tim chúng ta.

Ngôi thánh đường “tái sinh” từ đống tro tàn

Bên cạnh diễn giải thần học của Bác sĩ Nagai, chính cảnh quan của Nagasaki cũng cho thấy các dấu hiệu đồng điệu với chủ đề “cầu nguyện”. Một ví dụ mang tính biểu tượng là Nhà thờ chính tòa Urakami, từng là nhà thờ Công giáo lớn nhất Đông Á.

Năm 1945, quả bom nguyên tử đã phá hủy nơi linh thiêng này chỉ trong chớp mắt. Tuy nhiên, khác với di tích Khu tưởng niệm Hòa bình Hiroshima – được bảo tồn nguyên trạng cho đến ngày nay, tàn tích của Nhà thờ Urakami cuối cùng được dỡ bỏ, và một nhà thờ mới được xây dựng lại trên cùng địa điểm. Tuy rằng một phần bức tường bên ngoài đã được chuyển đến Công viên Tưởng niệm Hòa bình, toàn bộ ngôi thánh đường đã được tái xây dựng – thay vì để nguyên ở trạng thái đổ nát.

Nhà thờ Urakami, ngày 7 tháng 1 năm 1946

Nhà thờ Urakami, ngày 7 tháng 1 năm 1946

Nhà thờ Urakami

Thánh đường mới được phục dựng

(Nguồn ảnh: Wikimedia)

Hẳn là có một ý nghĩa sâu sắc đằng sau quyết định này. Vì sao phải phục hồi, thay vì bảo tồn các tàn tích như lời nhắc nhở sống động về vụ ném bom – về việc các tín đồ Kitô đã bị thảm sát bởi bàn tay của chính một quốc gia nơi Kitô giáo chiếm số đông (Hoa Kỳ)?

Khi suy nghĩ đến thực tế đó, tôi không thể không cảm thấy sức nặng trong lựa chọn tái kiến thiết của người dân Nagasaki.

Thật khó để một “người ngoài cuộc” như tôi đưa ra lời giải thích thỏa đáng. Theo như tôi tìm hiểu, có người suy đoán rằng nguyên nhân có thể do áp lực từ phía Hoa Kỳ; nói cách khác, ngôi nhà thờ đổ nát là một dấu hiệu đầy “khó xử” đối với người Mỹ. Mặt khác, cũng có thể vì tình trạng bất đồng ý kiến trong nội bộ thành phố Nagasaki, không đi đến đồng thuận về công tác bảo tồn. Một số quan điểm cho rằng, việc duy trì đống đổ nát sẽ khơi gợi cảm xúc tức giận, tiêu cực và buồn bã; thế nên, người ta quyết định xóa bỏ nó và đón nhận triết lý của Bác sĩ Nagai – biến Nagasaki thành biểu tượng của sự “cầu nguyện”.

Đây đều là những lời giải thích rất đáng cân nhắc. Liệu rằng hành động xây dựng lại thánh đường có phải biểu hiện của mong muốn khép lại quá khứ, ưu tiên tái thiết niềm tin & cộng đồng – hơn là tưởng niệm sự tàn phá?

Liệu nó có thể hiện ý muốn điều hướng nhận thức tập thể sang chữa lành, hy vọng và cầu nguyện cho tương lai, thay vì đối đầu trực diện với “cơn giận dữ” – thực tại khắc nghiệt hay không?

Tiếng chuông ngân vang

Liên quan đến câu chuyện “Nagasaki cầu nguyện”, tôi tin rằng chúng ta không thể không nhắc đến cuốn hồi ký Tiếng chuông Nagasaki (長崎の鐘 – Nagasaki no kane) của Bác sĩ Nagai – thuật lại trải nghiệm trực tiếp của ông về sự tàn phá của bom nguyên tử, nỗi đau mất vợ cùng nỗi thống khổ của người dân thành phố.

Trong truyền thống Công giáo và nhiều nền văn hóa thế giới, tiếng chuông là một âm thanh giàu tính biểu tượng – không chỉ nhằm kêu gọi tín đồ đến giáo đường thực hành việc thờ phượng, nó còn được cất lên trong tang lễ/ lễ kỷ niệm để nói lên niềm thương tiếc, cầu bình an và gắn kết cộng đồng.

Đặc thù của tiếng chuông là không “ở nguyên một chỗ”. Nó vang vọng vượt không gian, lặng lẽ thấm vào trái tim người nghe, khơi gợi một cảm giác “siêu thoát” – một nguồn sức mạnh nội tại để con người sẵn sàng đứng lên từ khó khăn, “đống đổ nát” của thực tại.

Hiroshima giận dữ Nagasaki cầu nguyện

Hiroshima giận dữ, Nagasaki cầu nguyện

(Nguồn ảnh: Wikimedia)

Ở chừng mực nào đó, có lẽ “tiếng chuông Nagasaki” hiện vẫn đang ngân vang – theo cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng. Một lời hiệu triệu để chúng ta “cầu nguyện” ngay chính lúc này – cầu cho hòa bình, cầu cho các hoạt động tưởng niệm không chỉ dừng lại ở ghi nhớ nỗi kinh hoàng, mà còn hướng đến niềm hy vọng cho tương lai.

Việc tái xây dựng ngôi thánh đường, thông điệp về những tiếng chuông – tất cả dường như cho thấy một lựa chọn lưu giữ ký ức rất đặc thù: nhấn mạnh đến niềm tin, lòng thương xót và khát vọng bình an – ngay cả khi những “vết sẹo” quá khứ vẫn in sâu không thể phai mờ trong tâm hồn thành phố.

Từ nỗi đau thầm lặng đến lời chứng vang vọng

“Lời cầu nguyện” của Nagasaki thường được mô tả như một dạng đức tin thầm lặng hướng vào nội tâm – một sức mạnh tinh thần bền bỉ bất chấp mất mát không thể diễn tả thành lời. Hẳn là có một phần sự thật đằng sau góc nhìn đó; tuy nhiên, thực tế có lẽ còn nhiều điều để nói hơn thế nữa.

Bài báo NHK mà ta đã đề cập phía trên thuật lại câu chuyện của bà Tsuyo Kataoka, một tín hữu Công giáo sống sót tại Urakami. Sau khi mất đi mười ba người thân yêu – và bản thân thì phải mang những vết sẹo lồi kinh khủng trên mặt do tác động của quả bom, bà Kataoka ban đầu sống một cách âm thầm lặng lẽ. Cũng như nhiều người Công giáo khác ở Nagasaki, bà không chia sẻ gì nhiều về nỗi đau của bản thân.

Tuy nhiên, sâu thẳm trong lòng, bà rất trăn trở với cách diễn giải của Bác sĩ Nagai rằng vụ ném bom là biểu hiện cho “sự quan phòng của Chúa”. Phải chăng ngay cả những vết sẹo lồi của bà cũng là một phần trong kế hoạch thiêng liêng của Thượng đế? Có lẽ nào bà không nên phẫn nộ với vụ đánh bom nguyên tử hay sao? Suy nghĩ này đã ám ảnh bà liên tục trong thời gian dài.

Và rồi, bước ngoặt xảy ra vào năm 1981, khi Giáo hoàng John Paul II đến thăm Nhật Bản. Trong lời kêu gọi hòa bình, ngài tuyên bố rằng “Chiến tranh là do con người gây ra“.

Đối với bà Kataoka, khoảnh khắc đó đã dẫn đến sự chuyển đổi sâu sắc về nhân sinh quan. “Khi tôi nghe Giáo hoàng nói, ‘Chiến tranh là do con người gây ra,’ tôi cảm thấy thật nhẹ nhõm,” bà kể lại. “Trong đầu tôi đã suy nghĩ, ‘Ồ, thì ra là như vậy.‘”

Việc quy kết chiến tranh, bao gồm vụ ném bom, là “hành động của con người” thay vì “sự quan phòng của Chúa” đã góp phần làm vơi bớt gánh nặng tinh thần nơi các nạn nhân như bà. Thay vì lặng lẽ chấp nhận nó như một bí ẩn thiêng liêng, giờ đây nhân loại cần phải thừa nhận vai trò của chính mình trong thảm kịch – cũng như trách nhiệm ngăn không cho nó tái diễn.

Nhận thức mới này mang lại cho Kataoka cảm giác giải thoát lớn lao. Bà bắt đầu tích cực chia sẻ về trải nghiệm của mình, đặc biệt với những học sinh đến thăm bà trong các chuyến đi của trường, kêu gọi xóa bỏ vũ khí hạt nhân và xây dựng hòa bình đích thực.

“Ngay cả những người nhìn thấy tôi cũng thấy đau đớn, và khi tôi mới nói, chân tay tôi rất run rẩy. Nhưng dần dà, tôi hoàn toàn quên mất sự tồn tại của những vết sẹo lồi trên mặt mình.”

Hiroshima giận dữ Nagasaki cầu nguyện Tượng đài kêu gọi hòa bình của Đức Giáo Hoàng

Tượng đài kêu gọi hòa bình của Giáo Hoàng John Paul II

(Nguồn ảnh: dive-hiroshima.com)

Và rồi, còn có câu chuyện về bà Chieko Watanabe. Tuy bị thương nặng trong vụ ném bom và phải ngồi xe lăn, bà đã vượt qua nỗi tuyệt vọng để thực hiện một ‘chuyến đi hòa bình’, nhằm kêu gọi xóa bỏ vũ khí hạt nhân ở cả Nhật Bản lẫn quốc tế.

Những câu chuyện này khiến tôi không khỏi suy ngẫm về cách niềm tin bên trong – dù là xuất phát từ đức tin lâu năm hay nhận thức mới – có thể chuyển hóa thành hành động quả cảm bên ngoài như thế nào. Ngay cả trong hoàn cảnh bi đát nhất, con người vẫn không đánh mất khả năng “tái định nghĩa” trải nghiệm cuộc sống, biến nỗi đau cá nhân thành lời hiệu triệu tha thiết cho một thế giới tốt đẹp hơn.

Khi “lời cầu nguyện” không chỉ xuất phát từ mong muốn tự an ủi/ chữa lành – mà còn hướng đến lợi ích chung, nó sẽ trở thành động lực phát triển tích cực, “chất xúc tác” cho sự thay đổi lớn lao.

Lời thề không để thảm họa tái diễn

Ngoài câu chuyện về các cá nhân kể trên, Nagasaki còn được biết đến với một tâm nguyện tập thể mạnh mẽ đã ăn sâu vào bản sắc thành phố, thể hiện qua các hoạt động như phong trào xây dựng ngọn hải đăng “lời thề” (誓いの火灯火台建設運動). Theo trang web chính thức của Thành phố Nagasaki, sáng kiến này, xuất phát từ mong muốn rằng “Nagasaki sẽ là nơi cuối cùng hứng chịu bom nguyên tử”, dẫn đến việc xây dựng một ngọn hải đăng tại Công viên Hòa bình vào năm 1987; kể từ đó trở đi, ngọn hải đăng luôn được thắp sáng vào ngày 9 hàng tháng. Để ủng hộ phong trào, ca sĩ kiêm nhạc sĩ Kazumichi Terai đã sáng tác ca khúc tựa đề “Moero, Chikai no Hi!” (dịch nghĩa: “Hãy bùng cháy lên, hỡi Ngọn Lửa Lời Thề!”)

Một biểu hiện quan trọng khác là buổi hòa nhạc hòa bình thường niên “Từ Nagasaki”, do nghệ sĩ Masashi Sada tổ chức. Kể từ năm 1987, chương trình được tổ chức trang trọng vào ngày 6 tháng 8 hằng năm – ngày kỷ niệm vụ ném bom Hiroshima.

Đây thực sự là một lựa chọn mang tính biểu tượng đặc biệt. Nó cho thấy “lời cầu nguyện” của Nagasaki không chỉ hướng vào bên trong, mà còn được san sẻ trong tinh thần đoàn kết với Hiroshima – và rộng ra là toàn thể nhân loại.

Việc một cộng đồng đã trải qua đau thương khủng khiếp – song không chỉ dừng lại ở nỗi đau riêng, mà còn nỗ lực để không cộng đồng nào khác phải chịu chung số phận – tôi cho rằng có cái gì đó rất tâm linh và đáng suy ngẫm trong thái độ sống này.

Sự giận dữ, lời cầu nguyện & trái tim con người

Như bạn thấy đấy, câu thành ngữ “Hiroshima giận dữ, Nagasaki cầu nguyện” mô tả một thực tế phức tạp hơn nhiều so với nhiều người nghĩ. Những ý niệm về “giận dữ” và “cầu nguyện” không phải là phạm trù tuyệt đối, lột tả chân thực trải nghiệm của toàn bộ người dân trong khu vực.

Khi tham khảo nội dung trên trang web Thành phố Nagasaki, tôi tình cờ được biết đến ca khúc tựa đề “Hòa bình từ Nagasaki”, trình bày bởi nhóm Peace Seven. Nội dung ca khúc kết hợp cả “cơn giận về quả bom nguyên tử và lời cầu nguyện cho hòa bình”; theo đó, hai phản ứng cảm xúc tưởng chừng đối lập này thực tế có thể cùng tồn tại – như những dòng chảy tự nhiên trào dâng từ trái tim của cùng một người.

Nếu đúng như vậy, thì sự “giận dữ” của Hiroshima không chỉ là phẫn nộ thuần túy; nó có thể là dấu hiệu cho lời nguyện cầu chân thành rằng “chúng ta không bao giờ được để điều tương tự xảy ra nữa”. Và “lời cầu nguyện” của Nagasaki cũng chứa đựng sự “giận dữ” thầm lặng đối với những hành động dẫn tới thảm kịch, cùng một cam kết vững chắc dành cho công cuộc xây dựng hòa bình.

Tuy rằng mỗi thành phố có cách thức tưởng niệm khác nhau, song tâm nguyện/ mục đích hướng tới của cả hai thì chắc chắn đều như nhau: một thế giới hòa bình phi hạt nhân, nơi con người không phải chịu đựng những gì họ từng phải trải qua nữa.

Ở cả hai thành phố, các loại hình nghệ thuật – từ văn học, âm nhạc, cho đến đài tưởng niệm – đã đóng vai trò quan trọng giúp người dân bày tỏ những điều không thể nói ra, làm chứng cho sự thật và truyền tải hy vọng. Cho dù đó là các vần thơ cháy bỏng của Toge Sankichi tại Hiroshima hay những giai điệu/ dòng hồi ký đầy thao thức từ Nagasaki, tất cả đều nói lên khát vọng hòa bình qua nhiều thế hệ.

Nhận thức được như vậy, chúng ta sẽ không còn bị “trói buộc” vào các ý niệm nữa, mà có thể nhìn sâu để thấy cái gì đó căn bản và sâu sắc hơn. Khi đối mặt với sự vô nhân đạo tột cùng, con người chúng ta không thể không lên tiếng. Tiếng nói đó có thể thể hiện ra dưới hình thức “giận dữ” hay “cầu nguyện”, song về bản chất, cả hai đều bắt nguồn từ tình yêu thương sâu sắc dành cho nhân loại, khao khát bảo vệ sự sống khỏi hành vi/ tội ác diệt chủng.

Bất chấp khác biệt về văn hóa hay bối cảnh lịch sử, tôi tin rằng phản ứng của con người trước mất mát và mong muốn hòa bình là đều như nhau. Chính khi chạm tới chiều kích sâu xa này, chúng ta sẽ thấy được ý nghĩa thực sự của việc “làm người” – sẽ cảm nghiệm được bản thể cốt lõi của mình.

Đọc thêm: Bản sắc cá nhân – Đi tìm cái tôi & bản thể đích thực

Hiroshima giận dữ Nagasaki cầu nguyện

Hiroshima giận dữ, Nagasaki cầu nguyện

(Nguồn ảnh: Wikimedia)

Bài học từ đống tro tàn

Hành trình lần theo dấu vết của câu chuyện “Hiroshima giận dữ, Nagasaki cầu nguyện” không chỉ đơn thuần là một bài tập trí tuệ; đối với tôi, nó thực sự là một trải nghiệm vô cùng xúc động và khó quên.

Một thông điệp cốt lõi mà tôi đã nhận ra là: con người luôn có khả năng kiến tạo ý nghĩa ngay cả trong tình cảnh tuyệt vọng nhất. Ban đầu, sự tương phản giữa hai thái cực “giận dữ” và “cầu nguyện” có vẻ không có gì quá khó hiểu. Thế nhưng trên thực tế, qua câu chuyện của các nhân vật như Sankichi Toge, Bác sĩ Nagai và Tsuyo Kataoka, tôi mới thấm thía các cung bậc cảm xúc phức tạp và đa dạng đằng sau đó.

Suy ngẫm về câu chuyện của hai thành phố cũng cho tôi cơ hội thực hành chiêm nghiệm sâu sắc về bản chất của niềm tin. Đối với tôi, đức tin không phải là thứ có câu trả lời cố định “bất biến”; nó bao hàm một mối quan hệ tương tác sống động – một không gian để cá nhân đặt câu hỏi tự vấn, trăn trở và không ngừng thay đổi, đặc biệt khi đối mặt với những bí ẩn sâu sắc của đau khổ và thiện-ác. Nói cách khác, niềm tin chân chính không chỉ dừng lại ở chữa lành, an ủi hay chấp nhận – nó đòi hỏi ta phải có lòng can đảm, tích cực hành động vì lẽ công bằng.

Cho dù ta chọn đi theo con đường “giận dữ” hay “cầu nguyện”, điều quan trọng là phải có lòng khiêm nhường và kính sợ. Khiêm nhường trước nỗi đau của người anh em – đồng thời kính sợ trước sức mạnh tinh thần bền bỉ của nhân loại, luôn sẵn sàng vươn lên từ đống đổ nát để hướng đến hy vọng và hòa bình đích thực.

Lời cầu nguyện cho thế giới tương lai

Nhiều thập kỷ đã trôi qua kể từ khi bom nguyên tử được thả xuống Hiroshima và Nagasaki vào năm 1945. Tuy nhiên, nỗi đau mà thảm kịch đó gây ra vẫn tiếp tục đặt ra những câu hỏi sâu sắc cho mỗi người chúng ta.

Những câu chuyện về khả năng phục hồi, về niềm tin được thử thách và chuyển hóa, về sự tức giận chuyển thành cam kết hòa bình, và về lời cầu nguyện được “thăng hoa” thành lời thề cho tương lai – tất cả đều nói lên một chân lý: trái tim con người có thể chứa đầy “bóng tối” – đủ sức gây ra tội ác kinh hoàng nhất, song nó cũng ẩn chứa năng lực chữa lành và kiến tạo ý nghĩa, phấn đấu vì một thế giới tốt đẹp hơn.

Lời kêu gọi khẩn thiết, liên tục về hòa bình và xóa bỏ vũ khí hạt nhân, giờ đây càng trở nên cấp bách hơn bao giờ hết. Đó là lời kêu gọi không bị giới hạn bởi khuôn khổ chính trị hay hệ tư tưởng; nó thực sự chạm đến cốt lõi của nhân tính chung.

Để kết thúc, tôi xin gửi đi một lời cầu nguyện đơn sơ, chân thành – cũng như một cam kết đối với chính bản thân.

Xin cầu nguyện cho các linh hồn đã khuất, cho những người sống sót – nhưng phải mang lấy gánh nặng thể xác/ tinh thần suốt quãng đời còn lại, và cho tất cả những ai vẫn đang phải chịu đựng hậu quả của chiến tranh và bạo lực trên thế giới ngày nay.

Xin nguyện cho chính tôi – với ý thức về sai lầm của nhân loại trong quá khứ – sẽ luôn lựa chọn sự đồng cảm thay vì thờ ơ. Thấu hiểu thay vì phán xét. Và sẽ luôn giữ vững niềm tin rằng hòa bình – cả bên ngoài thế giới lẫn bên trong trái tim mỗi người – không phải là một giấc mơ “xa vời”, nhưng hoàn toàn có thể trở thành hiện thực thông qua lựa chọn có ý thức của mỗi người hằng ngày.

Mong rằng tất cả chúng ta đều sẽ học cách lắng nghe tiếng nói từ quá khứ – qua đó tìm thấy dũng trí để xây dựng một thế giới tương lai, nơi không còn ai phải cất lên tiếng nói “giận dữ” hay “cầu nguyện” giữa đống tro tàn của hủy diệt nữa!

Thế giới đang ở trong tình trạng tồi tệ – và mọi thứ sẽ còn tồi tệ hơn, trừ phi mỗi người đều cố gắng hết sức. Vì vậy, chúng ta hãy tỉnh táo – tỉnh táo theo hai nghĩa. Từ Auschwitz, chúng ta đã biết con người có khả năng gì. Và từ Hiroshima, chúng ta biết điều gì đang bị đe doạ.

Viktor E. Frankl, ‘Đi tìm lẽ sống’

Có thể bạn quan tâm:

Hãy cùng đồng hành
với tôi bạn nhé!

Đăng ký nhận tin
DMCA.com Protection Status