Tổng hợp 20 triết lý sống của người Nhật Bản cùng bí quyết áp dụng để làm phong phú thêm cuộc sống hằng ngày!
Phần đông mọi người, khi nhắc đến Nhật Bản, sẽ nghĩ ngay đến các đặc điểm như khoa học-kỹ thuật hay anime/ manga. Về phần mình, tôi quan tâm đến Nhật không phải vì những thứ đó – mà chính bởi nét văn hóa rất đặc thù, mang đậm màu sắc chiêm nghiệm và nhân sinh của xứ sở mặt trời mọc. Từ vẻ đẹp thanh bình của Wabi-sabi đến tinh thần kiên cường của Gaman, những triết lý sống của người Nhật được trình bày dưới đây ẩn chứa những bài học vô cùng quý giá và thực tiễn, sẽ giúp mỗi người tìm thấy sự cân bằng, hạnh phúc và ý nghĩa giữa nhịp sống hối hả của thời đại hôm nay.
Tóm tắt nội dung chính
- Bài viết chia sẻ một cái nhìn tổng quan về 20 triết lý của Nhật Bản, từ việc trân trọng vẻ đẹp của sự không hoàn hảo (wabi-sabi) đến thực hành lòng hiếu khách vô tư (omotenashi) và theo đuổi sự phát triển liên tục (kaizen).
- Bằng cách nghiên cứu và áp dụng các nguyên tắc sau, bạn đọc sẽ có thể tự hoàn thiện chính mình, sống một cuộc sống cân bằng, ý nghĩa và trọn vẹn hơn.
Triết lý thẩm mỹ của người Nhật
Wabi-sabi (侘び寂び)
Vốn có nguồn gốc từ Thiền tông và nghi thức trà đạo (chanoyu – 茶の湯), Wabi-sabi (侘寂, Hán Việt: Sá Tịch) khuyến khích con người tìm kiếm vẻ đẹp trong những khía cạnh không hoàn hảo và nhất thời của đời sống
Nội dung nhấn mạnh:
- Tỉnh thức và hiện diện trong khoảnh khắc hiện tại.
- Trân trọng những thứ có vẻ như tầm thường – vật liệu thô, đồ vật không trang trí, không gian yên tĩnh. Trạng thái khiếm khuyết, thiếu cân xứng được xem là dấu hiệu của sự độc đáo và nét đẹp.
- Coi trọng sự khiêm tốn và chân thành hơn so với xa hoa và giả tạo.
Trong thế giới công nghệ hiện đại, nơi chủ nghĩa hoàn hảo đã trở thành trào lưu, triết lý Wabi-sabi đóng vai trò như đối trọng nhắc nhở ta về tầm quan trọng của việc sống chậm lại, biết ơn những gì mình đang có, dọn dẹp môi trường xung quanh, kết nối với thiên nhiên và thực hành phong cách sống bền vững.
Ví dụ về cách thực hành:
- Thay vì: Mua một chiếc bàn ăn mới, thiết kế đẹp mắt.
- Hãy: Tìm một chiếc bàn gỗ tái chế, có thể bị trầy xước đôi chút.
- Thay vì: Vứt bỏ chiếc áo len yêu thích bị thủng lỗ nhỏ.
- Hãy: Vá lại, coi đường vá trên áo là biểu hiện cá tính của riêng bạn.
Sông kia chảy mãi chẳng lúc nào ngừng, mà nước có bao giờ lại là dòng nước cũ.
(Yuku kawa no nagare wa taezushite, shikamo moto no mizu ni arazu – ゆく河の流れは絶えずして、しかももとの水にあらず)
Kamo no Chomei
Triết lý Wabi Sabi của người Nhật
Kintsugi (金継ぎ)
Kintsugi (金継ぎ) hay Kintsukuroi (金繕い) chỉ nghệ thuật vá đồ gốm vỡ bằng cách sơn mài phủ hoặc trộn với bột vàng, bạc hoặc bạch kim của người Nhật. Kỹ thuật này được cho là ra đời vào cuối thế kỷ 15 trong thời kỳ Muromachi. Theo truyền thuyết, tướng quân Ashikaga Yoshimasa làm vỡ chiếc chén trà yêu thích của mình và gửi nó sang Trung Quốc để sửa chữa. Đến lúc nhận lại và thấy chiếc chén có những ghim kim loại xấu xí, những người thợ thủ công Nhật đã cố gắng tìm kiếm một phương pháp chỉnh sửa thẩm mỹ hơn.
Nội dung nhấn mạnh:
- Đón nhận mọi sai sót và khuyết điểm.
- Tìm thấy nét đẹp trong sự chuyển đổi và khả năng bền bỉ (resilience).
- Giá trị của lịch sử và ký ức.
Xã hội ngày nay bị ám ảnh quá mức với những điều mới mẻ và hoàn hảo, đến nỗi sẵn sàng vứt bỏ mọi thứ đã qua. Triết lý Kintsugi đóng vai trò như lời nhắc nhở rằng, chính những khó khăn, thất bại và chấn thương trong quá khứ mới định hình nên con người và nhân cách của chúng ta. Việc sửa chữa và phục hồi thì đảm bảo tính bền vững và ý nghĩa hơn so với vứt bỏ và thay thế.
Ví dụ về cách thực hành:
- Thay vì: Cảm thấy xấu hổ về sai lầm hoặc thất bại trong quá khứ.
- Hãy: Xem đó là trải nghiệm đáng giá, góp phần vào sự phát triển của bạn.
- Thay vì: Từ bỏ một mối quan hệ tan vỡ.
- Hãy: Tìm cách giải quyết vấn đề và hàn gắn lại mối dây kết nối.
- Thay vì: Che giấu vết sẹo do phẫu thuật hoặc chấn thương.
- Hãy: Yêu quý, tự hào rằng những vết sẹo là minh chứng cho sức mạnh nội tại của bạn.
Sau cơn mưa, mặt đất sẽ cứng lại.
(Ame futte ji katamaru – 雨降って地固まる)
Lối sống của người Nhật
Mono no aware (物の哀れ)
Cụm từ Mono no aware (物の哀れ) được cấu thành từ hai chữ:
- Mono (物): Chỉ sự vật/ đồ vật.
- Aware (哀れ): Bi thương, ai oán.
Về cơ bản, triết lý này thể hiện nhận thức sâu sắc về sự vô thường của vạn vật, cùng với thái độ tiếc nuối nhẹ nhàng khi mọi sự qua đi. Không chỉ là nỗi buồn đơn thuần, nó bao hàm trong đó niềm trân quý sâu sắc dành cho bản chất phù du của cái đẹp và cuộc sống.
Tuy đã xuất hiện trong văn học Nhật Bản thời cổ đại, cụm từ này chỉ trở nên phổ biến trong thời kỳ Edo, đặc biệt thông qua các tác phẩm của Motoori Norinaga. Triết lý này được cho là gắn liền với các khía cạnh của văn hóa và tư tưởng Nhật Bản như:
- Phật giáo: Khái niệm vô thường (anicca) của Phật giáo, nhấn mạnh rằng mọi sự đều luôn thay đổi, sinh khởi và diệt vong.
- Thiên nhiên: Người Nhật luôn coi trọng mối liên hệ với thiên nhiên và những thay đổi theo chu kỳ của nó.
- Thẩm mỹ: Triết lý Mono no aware được phản ánh trong nhiều loại hình nghệ thuật Nhật Bản, chẳng hạn như thơ ca (haiku), văn học và các truyền thống như trà đạo.
Sự thay đổi luôn là điều tất yếu của thế giới. Ngay cả khi đối mặt với biến động và mất mát, con người vẫn có thể tìm thấy ý nghĩa trong cuộc sống hàng ngày – cũng như thể hiện lòng trắc ẩn với người khác. Thay vì liên tục chạy theo xu hướng, chúng ta cần thường xuyên lùi lại một bước để suy ngẫm và sống trọn khoảnh khắc hiện tại.
Trăm hoa đẹp nhất có hoa anh đào, con người đẹp nhất là người võ sĩ.
(Hana wa sakuragi, hito wa bushi – 花は桜木、人は武士)
Triết lý sống của người Nhật
Ichi-go ichi-e (一期一会)
Ichi-go ichi-e (一期一会, Hán Việt: Nhất kỳ nhất hội) là một thành ngữ tiếng Nhật, có nghĩa là “một lần, một cuộc gặp gỡ”. Khái niệm này thường được gán cho bậc thầy Sen no Rikyū, người luôn nhấn mạnh tầm quan trọng của chánh niệm trong nghi thức trà đạo. Theo đó, mỗi khoảnh khắc, mỗi cuộc gặp gỡ đều là duy nhất và sẽ không bao giờ lặp lại theo cùng một cách nữa. Chính vì vậy, con người nên trân trọng từng khoảnh khắc, xem đó là cơ hội duy nhất, chỉ xuất hiện một lần trong đời.
Nội dung nhấn mạnh:
- Tỉnh thức, tập trung hoàn toàn vào trải nghiệm hiện tại.
- Trân quý mọi tương tác xã hội.
- Tận dụng cơ hội để vun đắp những mối quan hệ ý nghĩa.
Ví dụ về cách thực hành:
- Dùng bữa cùng gia đình/ bạn bè: Thay vì bị phân tâm bởi điện thoại hoặc các thiết bị điện tử, hãy tập trung trò chuyện, ăn uống và tương tác với những người xung quanh.
- Đi du lịch: Hãy chú ý đến môi trường xung quanh, cảm nhận cảnh vật, âm thanh và mùi vị của nơi mình tới.
Hôm nay là kẻ thù, ngày mai là bạn.
(Kyō no teki wa, ashita no tomo – 今日の敵は、明日の友)
Miyamoto Musashi
Triết lý sống hạnh phúc của người Nhật
Triết lý sống của người Nhật: Hòa hợp xã hội
Nagomi (和/ なごみ)
“Nagomi” hay “Wa” (和, Hán Việt: Hòa) tượng trưng cho trạng thái hòa hợp và cân bằng theo nghĩa rộng. Đây là một nét văn hóa rất đặc trưng của Nhật Bản, đã tồn tại qua hàng bao thế kỷ kể từ khi lập quốc.
Nội dung nhấn mạnh:
- Tìm kiếm sự cân bằng trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
- Nuôi dưỡng sự bình yên và tĩnh tại trong nội tâm.
- Xây dựng mối quan hệ hài hòa với tha nhân.
- Trân trọng vẻ đẹp và sự giản đơn của khoảnh khắc hiện tại.
- Sống thuận theo thiên nhiên.
Ví dụ về cách thực hành:
- Dành chút thời gian để thưởng thức mùi thơm và hương vị của tách trà trong một không gian yên tĩnh.
- Đi dạo trong công viên hoặc vườn – đắm mình vào cảnh vật, âm thanh và mùi hương của thiên nhiên.
- Dành thời gian và chia sẻ những khoảnh khắc ý nghĩa với những người thân yêu.
- Tham gia các hoạt động sáng tạo như vẽ, viết hoặc chơi nhạc.
“Hòa” (和) cần phải được tôn trọng.
(Wa wo motte tattoshi to nasu – 和を以て貴しと為す)
Thái tử Shotoku, Hiến pháp 17 điều
Triết lý sống của người Nhật
Omoiyari (思いやり)
Omoiyari (思いやり) là một khái niệm khá thú vị, được cấu thành từ hai từ:
- Omoi (思い, Hán Việt: Tư): Suy nghĩ, cảm giác
- Yari (やり): Làm, cho
Về cơ bản, nghĩa đen của nó là “biết suy nghĩ” cho người khác. Không chỉ đơn thuần là một cử chỉ lịch thiệp, ý nghĩa sâu xa của Omoiyari là biết hình dung cảm xúc, nhu cầu và hoàn cảnh của đối phương, để có thể hành động cho phù hợp.
Nội dung nhấn mạnh:
- Đặt mình vào vị trí của người khác, cố gắng thấu hiểu quan điểm của họ.
- Dự đoán nhu cầu và cảm xúc của đối phương.
- Hành động với lòng tốt, sự quan tâm và lòng trắc ẩn.
- Nỗ lực kiến tạo một môi trường hài hòa, thoải mái cho mọi người.
- Tránh gây bất tiện hoặc khó chịu cho người khác.
Triết lý sống này đã ăn sâu vào văn hóa Nhật Bản, được phản ánh qua nhiều khía cạnh như:
- Chủ nghĩa tập thể: Xã hội Nhật Bản đặc biệt nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hòa hợp và tinh thần đội nhóm. Omoiyari đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì các mối quan hệ xã hội.
- Thái độ tôn trọng: Thể hiện sự tôn trọng đối với mọi người, bất kể tuổi tác hay địa vị xã hội.
- Giao tiếp phi ngôn ngữ: Ở Nhật Bản, phần lớn quá trình giao tiếp được thực hiện ở cấp độ phi ngôn ngữ, dựa trên việc chú ý các dấu hiệu nhỏ để suy đoán trạng thái của đối phương.
Khi chủ nghĩa cá nhân ngày càng trở nên phổ biến như hiện nay, những phẩm chất như sự đồng cảm và lòng trắc ẩn càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Triết lý Omoiyari đóng vai trò như một lời nhắc nhở về lý do tại sao cần nuôi dưỡng cảm thức cộng đồng, nỗ lực đóng góp cho một xã hội hòa nhập hơn.
Ví dụ về cách thực hành:
- Giữ cửa mở cho người khác đi qua, dù có quen biết họ hay không.
- Nhường chỗ ngồi trên xe buýt/ tàu điện cho người lớn tuổi hoặc có nhu cầu.
- Không gây ồn ào ở những không gian chung như thư viện hoặc phương tiện giao thông công cộng.
- Nói lời động viên, hỗ trợ người đang trải qua thời điểm khó khăn.
- Dành thời gian lắng nghe mà không phán xét hay ngắt lời.
Lòng tốt không phải là vì người khác. Trao yêu thương chính là nhận lại yêu thương.
(Nasake wa hito no tame narazu – 情けは人の為ならず)
Triết lý sống của người Nhật
Omotenashi (おもてなし)
Không chỉ dừng lại ở lòng hiếu khách đơn thuần, Omotenashi bao hàm trong đó tinh thần vị tha sâu sắc – xảy ra khi cá nhân dự đoán nhu cầu của đối phương ngay cả trước khi họ bày tỏ, cũng như nỗ lực hết sức để mang lại một trải nghiệm dịch vụ đáng nhớ và đậm tính cá nhân. Từ dịch vụ khách hàng đến tương tác cá nhân, thái độ “phục vụ từ trái tim” là điều thấm nhuần trong mọi khía cạnh của văn hóa Nhật Bản.
Sự phổ biến của tư duy trọng lợi nhuận hơn giá trị hiện nay là lý do vì sao các hoạt động kinh doanh/ công việc thường mang đậm tính giao dịch và phi cá nhân. Triết lý Omotenashi là lời nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của sự kết nối giữa người với người – vì sao cần phải quan tâm và giao tiếp chân thành. Không chỉ là cách để doanh nghiệp đạt được lợi thế cạnh tranh, thái độ phục vụ từ trái tim còn góp phần làm phong phú thêm cuộc sống cá nhân, đảm bảo một xã hội hài hòa và bền vững.
Ví dụ về cách thực hành:
- Trong nhà hàng: Người phục vụ nhận thấy ly nước của khách đã cạn và tự ý rót thêm nước mà không cần được yêu cầu.
- Trong khách sạn: Nhân viên lễ tân ghi nhớ sở thích của khách và đưa ra các khuyến nghị phù hợp.
- Ở nhà: Chủ nhà niềm nở mời khách đồ uống, cũng như chuẩn bị trước chỗ ngồi thoải mái.
- Trong kinh doanh: Một công ty chủ động giải quyết mối quan tâm của khách hàng và đưa ra giải pháp phù hợp ngay cả trước khi khách trình bày nhu cầu.
Nếu con cá biết quan tâm đến nước, nước sẽ quan tâm đến con cá. Nếu ta đối xử tốt với người khác, họ cũng sẽ đối xử lại như vậy.
(Uogokoroareba mizugokoro – 魚心あれば水心)
Triết lý sống của người Nhật
Oubaitori (桜梅桃李)
Oubaitori (桜梅桃李, Hán Việt: Anh mai đào lý) là một câu ngạn ngữ Nhật Bản, đề cập đến bốn loại cây nở hoa vào mùa xuân:
- Ō (桜): Hoa anh đào (sakura), nổi tiếng với vẻ đẹp mỏng manh và thời gian nở hoa ngắn, tượng trưng cho tính phù du của cuộc sống.
- Bai (梅): Hoa mai (ume), được biết đến với sức sống mãnh liệt và khả năng nở hoa ngay cả trong thời tiết lạnh giá, tượng trưng cho sức mạnh và sự kiên trì.
- Tō (桃): Hoa đào (momo), gắn liền với sự nữ tính và may mắn do màu sắc rực rỡ.
- Ri (李): Hoa mận (sumomo), tượng trưng cho tính thực tế và sự sung túc.
Bốn loài hoa trên đây là ẩn dụ về việc mỗi cá nhân đều có tài năng, thế mạnh và đặc điểm riêng. Thay vì so sánh bản thân với người khác, chúng ta nên trân trọng sự độc đáo của mình và tôn vinh vẻ đẹp của sự đa dạng.
Tuy thừa nhận tầm quan trọng của cá tính, triết lý Oubaitori không khuyến khích thực hành chủ nghĩa cá nhân theo kiểu phương Tây. Đúng hơn, thông điệp cốt lõi của nó là công nhận và tôn trọng sự khác biệt của cá nhân trong bối cảnh đảm bảo sự hài hòa xã hội.
Nội dung nhấn mạnh:
- Chấp nhận những phẩm chất độc đáo của cá nhân.
- Công nhận, trân quý tài năng và đóng góp của mọi người.
- Tập trung vào sự phát triển và hoàn thiện bản thân, thay vì cố gắng làm lu mờ người khác.
Thật đáng buồn khi sự so sánh và cạnh tranh đã trở thành chuẩn mực của xã hội ngày nay – xuất phát từ ảnh hưởng của tin tức và phương tiện truyền thông xã hội. Không có gì ngạc nhiên khi biết bao người phải chịu đựng căng thẳng và áp lực không cần thiết. Đã đến lúc chúng ta cần nhắc nhở bản thân thay đổi quan điểm và học cách tôn vinh sự khác biệt.
Ví dụ về cách thực hành:
- Trong giáo dục: Nhận thức rằng mỗi học sinh có phong cách và tốc độ học tập khác nhau; nếu có thể, giáo viên cần hết lòng hỗ trợ từng học sinh một.
- Tại nơi làm việc: Đánh giá cao sự đa dạng trong bộ kỹ năng của các thành viên nhóm, đề cao tinh thần hợp tác.
- Trong việc nuôi dạy con cái: Khuyến khích trẻ phát triển sở thích và tài năng riêng, thay vì cố gắng ép buộc trẻ theo một khuôn mẫu cụ thể.
- Trên mạng xã hội: Kiềm chế ham muốn đăng ảnh tự sướng quá thường xuyên và kiểm tra xem nội dung mình đăng nhận được bao nhiêu lượt thích/chia sẻ.
Ba người hợp lại thành trí tuệ Bồ Tát.
(Sannin yoreba monju no chie – 三人寄れば文殊の知恵)
Triết lý sống của người Nhật
Triết lý sống của người Nhật: Phát triển bản thân
Ikigai (生き甲斐)
Khái niệm Ikigai thường được dịch là “lẽ sống”, “giá trị của sự tồn tại”. Tuy là một triết lý sống của Nhật Bản, nó hiện nay đã trở nên phổ biến rộng rãi trên toàn thế giới. Ikigai được cho là nguyên nhân chính giải thích cho tuổi thọ và hạnh phúc của người dân tại Okinawa – một “vùng xanh” trên thế giới, nơi quy tụ nhiều người già sống lâu hơn trăm tuổi.
Theo phần lớn nghiên cứu, Ikigai được cho là cấu thành từ bốn yếu tố sau:
- Điều bạn yêu thích: Các hoạt động và mục tiêu mang lại cho bạn niềm vui, sự phấn khích và cảm giác thỏa mãn.
- Điều thế giới cần: Những đóng góp mà bạn có thể mang lại cho xã hội, những vấn đề bạn có thể giúp giải quyết, hoặc những nhu cầu xã hội bạn có thể đáp ứng.
- Điều có thể giúp bạn kiếm tiền: Các kỹ năng bạn có thể tận dụng để ổn định và tự nuôi sống bản thân.
- Điều bạn giỏi: Tài năng thiên bẩm, các kỹ năng học được, cùng lĩnh vực chuyên môn.
Điểm giao thoa của bốn yếu tố trên đây chính là Ikigai – động cơ để bạn thức dậy mỗi buổi sáng. Theo tác giả Ken Mogi, cá nhân có thể đạt được Ikigai bằng cách tuân theo các trụ cột sau:
- Bắt đầu từ những điều nhỏ nhặt
- Giải phóng cái tôi cá nhân
- Hòa hợp và bền vững
- Tìm thấy niềm vui từ những điều nhỏ bé
- Sống trọn khoảnh khắc hiện tại
Bí quyết tìm Ikigai:
- Tự đánh giá: Suy ngẫm về đam mê, giá trị, kỹ năng của bản thân, cùng những gì bạn tin rằng thế giới đang cần đến.
- Khám phá: Sẵn sàng tìm hiểu, học các kỹ năng mới và khám phá những lĩnh vực mình quan tâm.
- Giao lưu: Kết nối với những người đang làm công việc mà bạn thấy có ý nghĩa và học hỏi từ kinh nghiệm của họ.
- Thử nghiệm: Đừng ngại thử nhiều hướng đi để xem con đường nào phù hợp với bạn.
- Học tập liên tục: Không ngừng hoàn thiện kỹ năng và mở rộng kiến thức.
Hãy tự hỏi bản thân: những điều nhỏ bé nào ở trong “đầm lầy” tâm trí sẽ giúp bạn vượt qua chặng đường khó khăn? Đây có lẽ là những yếu tố bạn muốn tập trung vào và lưu giữ chúng luôn hiện diện trong tâm trí.
Ken Mogi
Triết lý Ikigai của người Nhật
Đọc thêm: Mục đích sống – 7 câu hỏi giúp bạn tìm kiếm mục tiêu cuộc đời
Kodawari (こだわり)
Triết lý Kodawari thể hiện ra khi cá nhân không ngừng theo đuổi sự hoàn hảo – thường là trong một lĩnh vực nhỏ. Đó là khi bạn chú ý tỉ mỉ đến từng chi tiết – theo một tiêu chuẩn cá nhân vượt xa chức năng/ hiệu quả đơn thuần. Nói cách khác, bạn tự hào về công việc của mình và phấn đấu đạt tới chất lượng cao nhất có thể, ngay cả khi chỉ có bạn suy nghĩ như vậy.
Tuy rằng kodawari thường gắn liền với nghề thủ công, các nguyên tắc của nó có thể được áp dụng vào nhiều khía cạnh của cuộc sống hàng ngày:
- Xác định các lĩnh vực cần tập trung: Chọn một vài lĩnh vực cụ thể mà bạn quan tâm (ví dụ: công việc, sở thích, hoặc thậm chí là thói quen hàng ngày).
- Đặt ra tiêu chuẩn cao: Xác định tiêu chuẩn xuất sắc của cá nhân và nhất quyết không thỏa hiệp.
- Chú ý đến chi tiết: Tập trung vào từng chi tiết nhỏ có thể tạo nên sự khác biệt lớn trong chất lượng tổng thể của công việc.
- Thực hành và trau dồi: Liên tục thực hành và phát triển kỹ năng để đạt tới trình độ chuyên môn mong muốn.
- Tự hào về công việc của mình: Chịu trách nhiệm về việc mình làm, cảm thấy thỏa mãn với kết quả đạt được.
Ví dụ:
- Một đầu bếp luôn chỉ sử dụng nguyên liệu tươi ngon nhất, tỉ mỉ chế biến từng món ăn thật cẩn thận.
- Một người thợ mộc dành nhiều thời gian hơn cần thiết để đảm bảo mọi mối nối đều được đóng khít, và mọi bề mặt của sản phẩm đều nhẵn mịn hoàn hảo.
- Một nhà văn tỉ mỉ biên tập và sửa đổi tác phẩm để đảm bảo theo tiêu chuẩn khắt khe của riêng họ.
- Ngay cả trong những công việc hàng ngày như pha cà phê hay gấp quần áo, người ta vẫn có thể áp dụng kodawari bằng cách chú ý đến chi tiết và cố gắng đạt được kết quả tốt nhất có thể.
Cần lưu ý, Kodawari không phải là ám ảnh mục tiêu hay cầu toàn một cách tiêu cực. Đúng hơn, triết lý này thể hiện cam kết theo đuổi sự xuất sắc trong bất cứ việc gì mình làm. Nói cách khác, bạn tìm thấy niềm vui và sự viên mãn từ trong quá trình sáng tạo không ngừng!
Nỗ lực sẽ không phản bội bạn.
(Doryoku wa uragiranai – 努力は裏切らない)
Triết lý sống của người Nhật
Hansei (反省)
Hansei (反省, Hán Việt: Phản tỉnh) đề cập đến việc tự phản ánh, kiểm điểm và đánh giá lại bản thân. Vốn có nguồn gốc từ Nho giáo và Phật giáo, triết lý này thấm nhuần trong nhiều khía cạnh của xã hội Nhật Bản, từ giáo dục – phát triển cá nhân cho đến quản lý kinh doanh và các phương pháp luận như Kaizen.
Về bản chất, trọng tâm của hansei là cải tiến liên tục trên cơ sở đánh giá trung thực các hành động, hiệu suất và đóng góp của cá nhân. Không chỉ dừng lại ở thừa nhận sai lầm, điều quan trọng là phải phân tích chi tiết động cơ và nguyên nhân đằng sau đó.
Nội dung nhấn mạnh:
- Khiêm tốn và thừa nhận rằng ai cũng mắc lỗi – và rằng ngay cả khi đã làm tốt, mỗi người vẫn có thể hoàn thiện hơn ở lần sau.
- Tự giác và trung thực, nghiêm túc khi đánh giá bản thân.
- Chịu trách nhiệm về hành động của mình.
- Xác định nguyên nhân sâu xa của sai lầm và thiếu sót.
- Xây dựng kế hoạch hành động chi tiết.
- Tinh thần học tập không ngừng.
Bí quyết thực hành:
- Thường xuyên dành thời gian suy ngẫm về hành động, hiệu suất và tương tác với tha nhân. Hãy tự vấn bản thân bằng những câu hỏi như: Bạn đã làm được điều gì tốt? Có chỗ nào cần cải thiện? Nguyên nhân thực sự của vấn đề là gì?
- Tìm kiếm sự giúp đỡ và xin ý kiến từ người khác về những việc bạn đã làm.
- Viết nhật ký/ sổ tay để hồi tưởng lại suy nghĩ và nhìn lại hành trình phát triển bản thân. Trên cơ sở chiêm nghiệm lại những ghi chép đó, bạn sẽ cần xây dựng một lộ trình thay đổi cụ thể – và nghiêm túc thực hiện một cách nhất quán.
Hãy biết mình.
(Onore wo shire – 己を知れ)
Yamamoto Tsunetomo
Triết lý sống của người Nhật
Đọc thêm: Thấu hiểu bản thân – Lộ trình hướng tới một bản thể chân thực hơn
Shu-ha-ri (守破離)
Shu-Ha-Ri (守破離, Hán Việt: Thủ-Phá-Ly) mô tả các giai đoạn của quá trình học tập từ khởi điểm cho đến khi thành thạo. Triết lý này đặc biệt phổ biến trong các môn nghệ thuật truyền thống như võ thuật, trà đạo và thư pháp.
Shu (守) – Thủ:
- Tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc cơ bản và kỹ thuật đã được quy định.
- Quan sát giáo viên/ sư phụ… và làm chính xác theo hướng dẫn của họ.
- Lặp lại và thực hành liên tục để ghi nhớ các nguyên tắc cốt lõi.
- Tập trung nắm vững cơ bản trước khi thử nghiệm với những phương pháp mới.
Ha (破) – Phá:
- Bắt đầu thử nghiệm ý tưởng mới và điều chỉnh kỹ thuật theo phong cách riêng của mình.
- Hiểu được các nguyên tắc cơ bản đằng sau các nội dung đã học, để có thể linh hoạt ứng biến khi cần thiết.
- Học thêm kiến thức mới.
- Tái đánh giá những quan niệm thông thường và dám vượt qua các ranh giới cũ.
Ri (離) – Ly:
- Nắm vững hoàn toàn lý thuyết.
- Hình thành phong cách riêng, không cần phải tuân thủ nghiêm ngặt bộ quy tắc.
- Đóng góp kiến thức và sáng kiến mới.
- Kỹ thuật phát triển tới tầm vô thức, có thể thực hiện mọi thao tác một cách tự nhiên và theo trực giác.
Triết lý Shu-Ha-Ri có thể áp dụng cho quá trình học tập và phát triển kỹ năng ở bất kỳ lĩnh vực nào. Mấu chốt của nó là nắm vững cơ bản trước khi thử cái mới – cũng như tầm quan trọng của việc kết hợp giữa kiến thức cũ với phương pháp luận độc đáo của bản thân.
Ví dụ về cách thực hành:
- Học ngôn ngữ lập trình mới: Shu: Học cú pháp cơ bản và cấu trúc dữ liệu. Ha: Thử nghiệm với các mô hình mới. Ri: Phát triển phong cách lập trình độc đáo của riêng mình, sẵn sàng đóng góp vào các dự án nguồn mở.
- Chơi nhạc cụ: Shu: Học hợp âm và thang âm cơ bản. Ha: Thử nghiệm các phong cách chơi và ngẫu hứng. Ri: Phát triển giọng hát của riêng mình, sẵn sàng cho ra đời các bản nhạc mới.
Khi học trò sẵn sàng, thầy sẽ xuất hiện; khi học trò THỰC SỰ sẵn sàng, người thầy sẽ biến mất.
Đạo Đức Kinh
Triết lý sống của người Nhật
Shin-gi-tai (心技体)
Tuy chủ yếu xuất hiện trong võ thuật, triết lý Shin-Gi-Tai (心技体, Hán Việt: Tâm-Kỹ-Thể) có thể áp dụng được cho nhiều lĩnh vực của cuộc sống:
- Shin (心 – Tâm): Đề cập đến các khía cạnh tinh thần, bao gồm sự tập trung, kỷ luật, sức mạnh tinh thần và khả năng kiểm soát cảm xúc.
- Gi (技 – Kỹ): Trình độ kỹ thuật, kiến thức và kỹ năng thực tế cần thiết cho một hoạt động cụ thể.
- Tai (体 – Thể): Sức mạnh thể chất, sức bền, sự linh hoạt, kỹ năng phối hợp và tình trạng thể chất tổng thể.
Những yếu tố trên đây có mối quan hệ ảnh hưởng qua lại lẫn nhau. Việc bỏ qua bất kỳ khía cạnh nào đều sẽ ảnh hưởng đến quá trình phát triển toàn diện. Ví dụ:
- Một cơ thể khỏe mạnh mà không có kỹ thuật đúng đắn thì chỉ là sức mạnh thô bạo và kém hiệu quả.
- Kỹ thuật thành thạo mà không luyện Tâm thì sẽ dễ phạm sai lầm và thiếu nhất quán.
- Tâm trí mạnh mẽ mà không có sự rèn luyện về thể chất thì sẽ rất khó để thực hiện các thao tác mong muốn.
Nói cách khác, sự thành thạo thực sự đòi hỏi phải phát triển hài hòa cả ba khía cạnh trên, để có thể “bứt phá” ra khỏi giới hạn của từng yếu tố riêng lẻ.
Ứng dụng triết lý Shin-Gi-Tai vào thực tế:
- Thể thao: Để đạt được hiệu suất cao nhất đòi hỏi cân bằng giữa luyện tập thể lực, kỹ thuật và tập trung tinh thần.
- Nghệ thuật: Nhạc sĩ, vũ công và diễn viên cần kết hợp rèn luyện thể chất, kỹ thuật và sự tỉnh táo để mang đến những màn trình diễn thành công nhất.
- Kinh doanh và lãnh đạo: Lãnh đạo hiệu quả đòi hỏi sự kết hợp giữa tư duy chiến lược (Tâm), kiến thức (Kỹ) và khả năng biến kế hoạch thành hiện thực (Tâm).
- Phát triển bản thân: Cần cân bằng giữa kỷ luật tinh thần, học hỏi kỹ năng mới và duy trì sức khỏe thể chất.
Có khó khăn nhưng cũng có cả niềm vui.
(Ku areba raku ari – 苦あれば楽あり)
Triết lý sống của người Nhật
Kaizen (改善)
Kaizen (Hán Việt: Cải thiện) hướng đến việc thực hiện những thay đổi nhỏ, tích lũy theo thời gian để dần đạt được những cải tiến lớn về quy trình, hiệu quả, chất lượng, an toàn và các khía cạnh khác trong đời sống cá nhân/ phát triển tổ chức. Thông điệp cốt lõi của nó rất đơn giản: những hành động nhỏ, nhất quán thì bền vững và hiệu quả hơn so với những thay đổi lớn, mang tính đột phá.
Tuy đã tồn tại từ khá lâu, khái niệm “Kaizen” chỉ trở nên phổ biến trên toàn thế giới vào thời kỳ hậu Thế chiến II, được biết đến thông qua quy trình sản xuất của các công ty Nhật như Toyota. Triết lý này đóng vai trò quan trọng mang lại sự phục hồi đáng kinh ngạc của nền kinh tế Nhật – biến Nhật trở thành một tên tuổi hàng đầu trong lĩnh vực sản xuất.
Nguyên tắc chính:
- Các bước nhỏ: Thay vì hướng đến những thay đổi lớn, mang tính triệt để, Kaizen nhấn mạnh vào những thay đổi nhỏ, dễ thực hiện, ít gây gián đoạn và tích lũy dần theo thời gian.
- Cải tiến liên tục: Kaizen là một quá trình liên tục không có điểm kết thúc. Ngay cả khi mọi thứ đều diễn ra tốt đẹp, cá nhân/ tổ chức vẫn cần liên tục tìm cách cải tiến và tự hoàn thiện.
- Sự tham gia của nhân viên: Trong môi trường doanh nghiệp, tất cả nhân viên, từ ban quản lý cấp cao đến nhân viên tuyến đầu, cần tham gia Kaizen – để có thể hình thành tinh thần tự chủ, khuyến khích mọi người đóng góp ý tưởng và hiểu biết của mình.
- Tập trung vào quá trình: Chính khi chú tâm vào quá trình thực hiện, kết quả sẽ tự nhiên đến.
- Phương pháp tiếp cận dựa trên dữ liệu: Dữ liệu thực tế được sử dụng để đo lường hiệu quả của mọi thay đổi.
- Loại bỏ lãng phí (Muda): Một khía cạnh quan trọng của Kaizen là xác định và loại bỏ lãng phí dưới mọi hình thức – bao gồm về thời gian, tài nguyên, vật liệu và công sức.
- Gemba (現場, Hiện trường) – Đi đến thực địa: Trong Kaizen, điều quan trọng là phải đến tận hiện trường để hiểu rõ quy trình và tìm ra những điểm cần cải thiện.
Ví dụ về cách thực hành:
- Thay vì: Cố gắng thay đổi hoàn toàn chế độ ăn uống và thói quen tập thể dục trong thời gian ngắn
- Hãy: Bắt đầu bằng những thay đổi nhỏ như đi bộ 15 phút mỗi ngày hoặc giảm bớt đồ uống có đường.
- Thay vì: Buộc bản thân phải ghi nhớ hàng trăm từ tiếng Anh cùng một lúc.
- Hãy: Học một vài từ mới mỗi ngày và thực hành trò chuyện ở mức cơ bản.
Tóm lại, Kaizen không phải là một phương pháp giải quyết vấn đề “thần kỳ”. Nó đòi hỏi một quá trình thực hiện lâu dài – trong đó, cá nhân cần phải học tập, thích nghi và cải tiến liên tục.
Mỗi ngày một bước.
(Ichinichi ippo – 一日一歩)
Cuộc sống của người dân Nhật Bản
Triết lý sống của người Nhật: Bền bỉ, chấp nhận & buông bỏ
Ganbaru (頑張る)
Được xem là một trong những câu nói ‘cửa miệng’ của người Nhật, Ganbaru (頑張る, Hán Việt: Ngoan trương, nghĩa: “cố gắng lên”) là biểu hiện cho sức mạnh ý chí bên trong, quyết tâm vượt qua khó khăn của người dân xứ mặt trời. Nó được sử dụng cực kỳ phổ biến trong thời kỳ hậu Thế chiến II – giai đoạn Nhật Bản tập trung vào việc tái thiết và tăng trưởng kinh tế. Kể từ đó, nó đã phát triển thành một dạng tinh thần quốc gia, khuyến khích cá nhân làm việc chăm chỉ và cống hiến để đóng góp vào lợi ích chung của tập thể/ đất nước.
Sơ lược các sắc thái ý nghĩa của Ganbaru:
- Nỗ lực và làm việc chăm chỉ: Cống hiến hết mình để đạt được mục tiêu đề ra.
- Sự kiên trì và bền bỉ: Không ngừng phấn đấu ngay cả khi gặp khó khăn hoặc thất bại.
- Làm hết sức mình: Cố gắng hết sức và không ngừng phấn đấu vượt lên chính mình, dù cho kết quả cuối cùng có ra sao.
- Chịu đựng thử thách: Đối mặt với hoàn cảnh khó khăn một cách kiên nhẫn và mạnh mẽ.
- Trách nhiệm và cam kết: Chịu trách nhiệm về hành động của mình, tận tâm hoàn thành nghĩa vụ cá nhân.
Đến cả khỉ còn có thể bị ngã từ cây.
(Saru mo ki kara ochiru – 猿も木から落ちる)
Gaman (我慢)
Là một nét văn hóa đặc thù ở Nhật Bản, Gaman (Hán Việt: Ngã mạn) nhấn mạnh tầm quan trọng của tính tự giác và kiềm chế cảm xúc, đặc biệt trong những tình huống khó khăn. Theo đó, cá nhân được khuyến khích kiểm soát bản ngã, chịu đựng thử thách, đau đớn và thất vọng trong danh dự và phẩm giá – tránh hành động “bốc đồng”, phàn nàn hay bỏ cuộc giữa chừng.
Khái niệm này được cho là bắt nguồn từ giáo lý Phật giáo – vốn nhấn mạnh tính chất vô thường của cuộc sống và ý nghĩa của việc chấp nhận đau khổ. Ngoài ra, nó cũng chịu ảnh hưởng của các giá trị Nho giáo – và được thể hiện đặc biệt rõ nét trong những giai đoạn khó khăn như chiến tranh và thiên tai.
Một mặt, Gaman là một đức tính đáng ngưỡng mộ; mặt khác, điều quan trọng là phải nhận thức được mặt trái của nó. Nói cách khác, chúng ta cần phân biệt giữa sức bền lành mạnh và việc kìm nén biểu lộ cảm xúc thái quá – để có thể sẵn sàng tìm đến sự hỗ trợ khi cần thiết.
Ngã bảy lần, đứng dậy tám lần.
(Nana korobi ya oki – 七転び八起き)
Triết lý sống của người Nhật
Shikata ga nai (仕方がない)
Một khái niệm khác có mối liên hệ mật thiết với Gaman, Shikata ga nai (仕方がない) có thể được dịch là “không thể tránh khỏi”, “không có cách nào khác”, “nó là như vậy”. Nó thể hiện thái độ chấp nhận trước những sự kiện/ tình huống nằm ngoài tầm kiểm soát cá nhân – sẵn sàng thừa nhận thực tế và thích nghi với nó.
Cụm từ này được cấu thành từ ba từ riêng biệt:
- Shikata (仕方): Cách làm, phương pháp, phương tiện
- Ga (が): Trợ từ nối
- Nai (ない): Không có, không tồn tại
Nói cách khác, nghĩa đen của nó là “không có cách nào để làm.” Không có lựa chọn hay giải pháp thay thế để thay đổi tình hình.
Thoạt nhìn, triết lý này có vẻ mang màu sắc đầy bi quan, song thực tế, ý nghĩa của nó sâu sắc hơn thế nhiều:
- Chấp nhận điều không thể tránh khỏi: Trong đời sống, có rất nhiều thứ nằm ngoài tầm kiểm soát cá nhân, và việc chống lại sẽ chỉ gây ra đau khổ. Do đó, con người nên thích nghi với tình hình và tìm cách tiến về phía trước – dù cho có nhiều khó khăn. Làm như vậy, ta sẽ tránh được căng thẳng không cần thiết, tránh lãng phí thời gian lo lắng về những gì không thể thay đổi.
- Suy nghĩ thực dụng: Triết lý này phản ánh cách một lối suy nghĩ khá thực tế, rằng không phải mọi thứ đều có thể hoàn hảo hoặc diễn ra theo đúng ý mình.
- Không phải cái cớ để thoái thác: Chúng ta cần lưu ý, shikata ga nai không phải là cái cớ để trốn trách trách nhiệm, đổ lỗi hay không hành động khi cần thiết. Đúng hơn, con người cần nhận ra giới hạn ảnh hưởng của bản thân – để có thể đưa ra những quyết định phù hợp, không “ôm đồm” không cần thiết.
Ví dụ về cách thực hành:
- Khi xảy ra thiên tai (vd: động đất, bão lũ…): Tập trung vào việc tái thiết và phục hồi, thay vì oán trách trời đất.
- Chuyến bay bị hoãn: Tìm cách tận dụng tối đa thời gian chờ đợi – thay vì “càm ràm” hay la lối thiếu lịch sự.
- Thất bại khi phỏng vấn xin việc: Hãy kiên nhẫn và tiếp tục tìm kiếm cơ hội mới. Việc gì xong thì đã xong; điều quan trọng là học hỏi từ trải nghiệm đã qua.
Nước đã đổ thì không lấy lại được.
(Fukusui bon ni kaerazu – 覆水盆に返らず)
Triết lý sống của người Nhật
Triết lý sống của người Nhật: Tỉnh thức & phát triển bền vững
Kiyomeru (清める)
Động từ “kiyomeru” (清める) bắt nguồn từ tính từ “kiyoi” (清い, Hán Việt: Thanh), có nghĩa là “tinh khiết”, “sạch sẽ”, “trong trẻo”, “không tì vết”. Do đó, kiyomeru có nghĩa là khôi phục lại trạng thái tinh khiết của một thứ gì đó – cả về phương diện vật chất lẫn tinh thần.
Tập quán thanh tẩy của người Nhật có nguồn gốc từ khá lâu đời. Thần đạo, tôn giáo bản địa của Nhật, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự thanh tịnh và nghi lễ tẩy rửa để duy trì sự hòa hợp với thế giới tự nhiên và kami (linh hồn/ thần linh). Sau khi Phật giáo du nhập vào nước Nhật, Kiyomeru được “khoác” lên một “lớp áo” mới – thanh tẩy tâm trí để vượt qua ảnh hưởng tiêu cực của nghiệp chướng.
Tuy có nguồn gốc từ tín ngưỡng truyền thống, triết lý Kiyomeru vẫn rất phù hợp trong cuộc sống hiện đại:
- Thực hành vệ sinh cơ thể góp phần đảm bảo sức khỏe tốt.
- Các hoạt động tâm linh như thiền định và chánh niệm góp phần thanh lọc tâm trí, giảm căng thẳng và suy nghĩ tiêu cực.
- Dọn dẹp nhà cửa/ không gian làm việc là chìa khóa cải thiện năng suất.
- Các nghi lễ tôn giáo có thể giúp “tái sinh” tâm trí khi xảy ra biến cố lớn/ mất mát trong đời – giúp cá nhân quên đi quá khứ và hướng tới tương lai.
Đừng quên sơ tâm.
(Shoshin wasuru bekarazu – 初心忘るべからず)
Triết lý sống của người Nhật
Hara hachi bu (腹八分)
Hara hachi bu (腹八分) là một triết lý có nguồn gốc từ Nho giáo, khuyến khích cá nhân ngừng ăn khi đã no khoảng 80%, tránh ăn quá no.
Nội dung nhấn mạnh:
- Ăn uống trong tỉnh thức: Chú ý đến tín hiệu của cơ thể.
- Điều độ: Không tiêu thụ quá nhiều calo.
- Sức khỏe lâu dài: Việc dừng ăn khi bụng đã đầy 80% được cho là có tác dụng hỗ trợ tiêu hóa và ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe. Trên thực tế, nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa thực hành hara hachi bu thường xuyên với việc giảm tỷ lệ béo phì, bệnh mãn tính và gia tăng tuổi thọ.
Triết lý này thường được xem một trong những lý do khiến người Nhật sống lâu, đặc biệt ở Okinawa, một “vùng xanh” nổi tiếng với nhiều cụ già sống lâu hơn 100 tuổi. Không chỉ dừng lại ở phương diện ăn uống, hara hachi bu còn khuyến khích người ta thực hành lối sống chánh niệm và tôn trọng cơ thể.
Bí quyết thực hành:
- Ăn chậm: Tập trung thưởng thức, không cố gắng ăn quá nhanh. Tắt TV và cất điện thoại đi để không bị mất tập trung khi ăn.
- Sử dụng đĩa và bát nhỏ hơn: Một cách đơn giản nhưng hiệu quả để phần nào kiểm soát khẩu phần ăn.
- Thường xuyên tạm dừng: Nghỉ giải lao trong khi ăn để quan sát tín hiệu cơ thể, xem bạn đã no chưa.
Một cách đơn giản để bắt đầu áp dụng hara hachi bu là bỏ qua món tráng miệng. Hoặc giảm khẩu phần ăn. Ý tưởng là hãy kết thúc bữa ăn khi bạn vẫn còn hơi đói.
Hector Garcia Puigcerver
Triết lý sống đơn giản của người Nhật
Mottainai (もったいない)
Cụm từ “mottainai” bắt nguồn từ thuật ngữ Phật giáo “mottai” (勿体), vốn ám chỉ bản chất hoặc giá trị vốn có của sự vật – nay đã không còn/ bị đánh mất (“nai” – 無い). Nó thể hiện nỗi tiếc nuối sâu sắc khi một thứ gì đó bị lãng phí. Dù là đồ vật, thời gian hay cơ hội trong cuộc sống, mỗi người cần phải biết trân trọng và tận dụng nó cách trọn vẹn, tránh phí hoài không cần thiết dưới mọi hình thức.
Triết lý này đặc biệt phù hợp trong xã hội tiêu thụ ngày nay. Nó đóng vai trò nhắc nhở mỗi người về tầm quan trọng của thói quen tiêu dùng bền vững, giảm tác động đến môi trường, biết trân trọng các nguồn lực/ tài sản/ tài nguyên hiện có.
Triết lý sống đơn giản
Bí quyết thực hành:
- Không mua sắm những thứ không cần thiết.
- Tìm cách tái chế và sử dụng lại đồ cũ thay vì vứt đi.
- Tính toán cẩn thận khi mua đồ ăn, bảo quản thực phẩm đúng cách, không bỏ phí thức ăn thừa.
- Không dành thời gian cho các hoạt động vô bổ.
- Luôn tận dụng tối đa mọi cơ hội đến với bạn.
Tôi chỉ cảm thấy tức giận khi nhìn thấy sự lãng phí. Khi tôi thấy người ta vứt bỏ những thứ vẫn còn có thể sử dụng được.
Mẹ Teresa
Triết lý sống của người Nhật
Đọc thêm:
Có thể bạn quan tâm:
- 45 mẹo vặt cuộc sống hàng ngày có thể bạn chưa biết
- 50 ý tưởng bucket list: Đi tìm niềm sống mỗi ngày
- Khám phá bản thân: Hành trình tìm kiếm bản thể
- Lãnh đạo bản thân: Nền tảng thành công bền vững
Hãy cùng đồng hành
với tôi bạn nhé!